Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sổ lòng


Être délivré du sein de sa mère.
Äứa con vừa sổ lòng
enfant qui vient d'être délivré du sein de sa mère.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.